Giá phân bón hôm nay, giá phân Ure, Phân NPK, phân kali... trên các khu vực Tây nam bộ, Đông nam bộ, Tây nguyên, Phía bắc, Miền trung.
Cung cấp thông tin giá phân bón trên cả nước, phân Ure, NPK, Kali... Cập nhật liên tục hàng ngày với nguồn thông tin chính xác nhất...
Cập nhật ngày 10/11/2023: giá đi ngang
BẢNG GIÁ PHÂN BÓN CÁC KHU VỰC :
KHU VỰC ĐÔNG BẮC BỘ
Loại phân | Giá Bán (VNĐ/Bao) |
PHÂN URE | |
Cà Mau | 580.000 - 630 000 |
Phú Mỹ | 570.000 - 620.000 |
Bình Điền | 580.000 - 630.000 |
Ure Hà Bắc | 530.000 - 590.000 |
Ninh Bình | 530.000 - 590.000 |
Trung Quốc | 570.000 - 620.000 |
PHÂN DAP | |
Hồng Hà Xanh | 1.200.000 - 1.350.000 |
DAP TQ Nâu 64% | 880.000 - 920.000 |
DAP TQ Vàng 64% | 880.000 - 920.000 |
Đình Vũ | 950.000 - 990.000 |
Đức Giang Vàng 64% | 720.000 - 830.000 |
Philippines | 1.100.000 - 1.200.000 |
DAP Nga đen 64% | 780.000 - 820.000 |
DAP Nga Xanh 64% | 740.000 -780.000 |
DAP 3 con cò | 1.000.000 - 1.100.000 |
Hàn Quốc ĐEN | 1.200.000 - 1.300.000 |
PHÂN NPK | |
13+13+13+TE Bình Điền | 860.000 - 890.000 |
16-16-8 Việt Nhật | 820.000 - 850.000 |
16-16-8+TE Việt Nhật | 860.000 - 890.000 |
16-16-8 Ba Con Cò | 890.000 - 920.000 |
16-16-8 Phú Mỹ | 820.000 - 850.000 |
16-16-16 Ba Con Cò | 830.000 - 880.000 |
16-16-8 Lộc Điền | 630.000 - 690.000 |
16-8-8 Phú Mỹ | 800.000 - 840.000 |
16-8-8 Lâm Thao | 810.000 - 850.000 |
15-15-15 + TE AMONI | 460.000 - 480.000 |
12-5-10 Lộc Điền | 530.000 - 570.000 |
16-8-8+9s | 830.000 - 880.000 |
13-13-13 Lâm Thao | 540.000 - 580.000 |
PHÂN LÂN | |
Lâm Thao | 270.000 - 310.000 |
Lân Lộc Điền | 290.000 - 340.000 |
Vân Điển | 250.000 - 280.000 |
PHÂN KALI | |
Cà Mau | 830.000 - 870.000 |
Phú Mỹ | 830.000 - 860.000 |
Con Cò | 850.000 - 880.000 |
Kali Miểng Cà Mau | 620.000 - 650.000 |
Canada Miểng | 630.000 - 670.000 |
Isarel Bột | 580.000 - 620.000 |
Isarel Trắng | 730.000 - 770.000 |
Isarel Miểng | 650.000 - 690.000 |
Belarus Bột | 580.000 - 620.000 |
Belarus Miểng | 630.000 - 670.000 |
KHU VỰC MIỀN TRUNG
Loại phân | Giá Bán (VNĐ/Bao) |
PHÂN URE | |
Cà Mau | 580.000 - 630 000 |
Phú Mỹ | 570.000 - 620.000 |
Bình Điền | 580.000 - 630.000 |
Ure Hà Bắc | 530.000 - 590.000 |
Ninh Bình | 530.000 - 590.000 |
Trung Quốc | 570.000 - 620.000 |
PHÂN NPK 20-20-15 | |
Song Gianh | 1.035.000 - 1.090.000 |
Sông Hương | 1.050.000 - 1.090.000 |
Đầu Trâu | 1.070.000 - 1.150.000 |
Bông Lúa | 940.000 - 980.000 |
Ba Con Cò | 1.110.000 - 1.150.000 |
PHÂN NPK 16-16-8 | |
Cà Mau | 770.000 - 810.000 |
Phú Mỹ | 760.000 -800.000 |
Lào Cai | 770.000 - 810.000 |
Đầu Trâu | 790.000 - 830.000 |
Lâm Thao | 760.000 - 800.000 |
Việt Nhật | 780.000 - 820.000 |
PHÂN NPK KHÁC | |
16-8-8 Phú Mỹ | 780.000 - 820.000 |
15-5-10-14S lào Cai | 580.000 - 620.000 |
20-12-7- TE Bình Điền | 900.000 - 950.000 |
19-10-6 Sông Danh | 790.000 - 850.000 |
20-6-6 Ninh Bình | 770.000 - 820.000 |
13-13-13 Lâm Thao | 780.000 -830.000 |
16-8-16 Phú Mỹ | 430.000 - 480.000 |
16-8-8 Lâm Thao | 800.000 - 850.000 |
12-5-10-14S Lào Cai | 580.000 - 620.000 |
15-5-20 Song Gianh | 750.000 - 800.000 |
PHÂN KALI | |
Cà Mau | 830.000 - 870.000 |
Phú Mỹ | 830.000 - 860.000 |
Con Cò | 850.000 - 880.000 |
Canada Miểng | 620.000 - 650.000 |
Isarel Bột | 580.000 - 620.000 |
Isarel Trắng | 730.000 - 770.000 |
Isarel Miểng | 650.000 - 690.000 |
Belarus Bột | 580.000 - 620.000 |
Belarus Miểng | 630.000 - 670.000 |
PHÂN LÂN | |
Lâm Thao | 250.000 - 290.000 |
Lào Cai | 240.000 - 280.000 |
Vân Điển | 250.000 -290.000 |
KHU VỰC ĐÔNG NAM BỘ-TÂY NGUYÊN
Loại phân | Giá Bán (VNĐ/Bao) |
PHÂN URE | |
Cà Mau | 520.000 - 570 000 |
Phú Mỹ | 510.000 - 560.000 |
Bình Điền | 520.000 - 570.000 |
Ure Hà Bắc | 510.000 -560.000 |
Ninh Bình | 510.000 - 560.000 |
Trung Quốc | 510.000 - 560.000 |
PHÂN DAP | |
Hồng Hà Xanh | 1.100.000 - 1.160.000 |
DAP TQ Nâu 64% | 780.000 - 820.000 |
DAP TQ Vàng 64% | 780.000 - 820.000 |
Đình Vũ | 720.000 - 760.000 |
Đức Giang Vàng 64% | 720.000 - 830.000 |
Philippines | 1.100.000 - 1.200.000 |
DAP Nga đen 64% | 780.000 - 820.000 |
DAP Nga Xanh 64% | 740.000 - 780.000 |
DAP 3 con cò | 1.000.000 - 1.100.000 |
Hàn Quốc Đen | 1.200.000 - 1.300.000 |
PHÂN NPK | |
20-20-15+TE Bình Điền | 975.000 - 1.050.000 |
20-20-15 Bình Điền | 930.000 - 970.000 |
20-20-15 Ba Con Cò | 1.050.000 - 1.200.000 |
20-12-7 +TE Bình Điền | 950.000 - 980.000 |
18-8-6 Việt Nhật | 870.000 - 900.000 |
18-8-6 TE Việt Nhật | 830.000 - 880.000 |
16-8-14-12S Việt Nhật | 850.000 - 900.000 |
14-14-14 Philip | 1.000.000 - 1.050.000 |
15-5-10-14s Lào Cai | 560.000 - 610.000 |
16-8-8 Phú Mỹ | 810.000 - 850.000 |
16-16-8+13S+TE Phú Mỹ | 850.000 - 890.000 |
20-5-5 Bình Điền | 700.000 - 740.000 |
17-19-9 +TE Phú Mỹ | 890.000 - 940.000 |
18-4-22 TE Bình Điền | 970.000 - 1.010.000 |
17-7-18 TE Cà Mau | 840.000 - 880.000 |
17-7-17 TE Cà Mau | 850.000 - 880.000 |
17-15-9 TE Phú Mỹ | 830.000 - 870.000 |
16-16-8 Hà Lan | 700.000 - 770.000 |
PHÂN LÂN | |
Văn Điển | 240.000 - 290.000 |
Lân Lâm Thao | 240.000 - 270.000 |
Lân Đen | 210.000 - 260.000 |
PHÂN NPK 16-16-8 | |
Cà Mau | 840.000 - 890.000 |
Đầu Trâu | 780.000 - 830.000 |
Phú Mỹ | 840.000 - 890.000 |
Việt Nhật | 800.000 - 860.000 |
Hà Lan | 700.000 - 750.000 |
Philip Korea | 860.000 - 900.000 |
16-16-8+TE Philip Korea | 860.000 - 900.000 |
PHÂN KALI | |
Cà Mau | 830.000 - 870.000 |
Phú Mỹ | 830.000 - 860.000 |
Con Cò | 850.000 - 880.000 |
Canada Miểng | 620.000 - 650.000 |
PHÂN SA | |
SA Nhật | 380.000 - 450.000 |
SA Trung Quốc | 450.000 - 480.000 |
SA Đài Loan | 420.000 - 470.000 |
KHU VỰC TÂY NAM BỘ :
Loại phân | Giá Bán (VNĐ/Bao) |
PHÂN URE | |
Cà Mau | 610.000 - 650.000 |
Phú Mỹ | 600.000 - 640.000 |
Bình Điền | 610.000 - 650.000 |
Trung Quốc | 600.000 - 640.000 |
Ure Indo Hạt Đục | 600.000 - 640.000 |
Ure Malaysia Hạt Đục | 600.000 - 640.000 |
Ure Brunei Hạt Đục | 600.000 - 640.000 |
PHÂN DAP | |
Hồng Hà Xanh | 1.050.000 - 1.200.000 |
DAP TQ Nâu 64% | 780.000 - 820.000 |
DAP TQ Vàng 64% | 780.000 - 820.000 |
Đình Vũ | 750.000 - 790.000 |
Đức Giang vàng 64% | 720.000 - 830.000 |
Philippines | 1.100.000 - 1.200.000 |
DAP Nga đen 64% | 780.000 - 820.000 |
DAP Nga Xanh 64% | 740.000 - 780.000 |
DAP 3 con cò | 1.000.000 - 1.100.000 |
Hàn Quốc Đen | 1.200.000 - 1.300.000 |
PHÂN KALI MIỂNG | |
Cà Mau | 830.000 - 870.000 |
Phú Mỹ | 830.000 - 860.000 |
Con Cò | 850.000 - 880.000 |
Canada Miểng cà mau | 620.000 - 650.000 |
PHÂN NPK 16-16-8 | |
Bình Điền | 780.000 - 800.000 |
Cà Mau | 780.000 - 810.000 |
Phú Mỹ | 780.000 - 810.000 |
Ba con Cò | 800.00 - 850.000 |
Việt Nhật | 690.000 - 740.000 |
YARA Mila COMPLEX 12-11-18 (bao 25 kg) | 660.000 - 700.000 |
Hàn Quốc 16-16-8+9s | 600.000 - 650.000 |
16-16-8+TE Việt Nhật | 920.000 - 970.000 |
PHÂN NPK 20-20-15 | |
Ba Con Cò | 950.000 - 1.000.000 |
Bình Điền | 1.000.000 - 1.100.000 |
Song Gianh | 1.050.000 - 1.100.000 |
PHÂN NPK 20-20-15-TE | |
Bình Điền | 1.050.000 - 1.100.000 |
PHÂN LÂN | |
Super Lân | 220.000 - 280.000 |
Lân Vân Điển | 250.000 - 290.000 |
Hãy truy cập vào website Giathitruong.net để cập nhật thông tin hàng ngày, chúng tôi cập nhật liên tục và sẽ mang đến nguồn thông tin chính xác nhất.
Thêm tin của bạn
Mua bán
Bài viết liên quan