Deprecated: setcookie(): Passing null to parameter #3 ($expires_or_options) of type array|int is deprecated in /var/www/giathitruong_ec2/library/PhpConsole/Connector.php on line 136
Lãi suất tiết kiệm tại ngân hàng hiện nay, lãi suất tiết kiệm ngân hàng nào cao nhất hiện nay?

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng nào cao nhất hiện nay?

Lãi suất tiết kiệm tại các ngân hàng tháng 09/2023

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng.So sánh lãi suất kỳ hạn 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng, 9 tháng, 12 tháng, 18 tháng, 24 tháng giữa các ngân hàng, tính lãi suất ngân hàng

Sắp xếp theo
Tên ngân hàng
1 tháng
1 tháng: Từ thấp đến cao
1 tháng: Từ cao đến thấp
3 tháng
3 tháng: Từ thấp đến cao
3 tháng: Từ cao đến thấp
6 tháng
6 tháng: Từ thấp đến cao
6 tháng: Từ cao đến thấp
9 tháng
9 tháng: Từ thấp đến cao
9 tháng: Từ cao đến thấp
12 tháng
12 tháng: Từ thấp đến cao
12 tháng: Từ cao đến thấp
18 tháng
18 tháng: Từ thấp đến cao
18 tháng: Từ cao đến thấp
24 tháng
24 tháng: Từ thấp đến cao
24 tháng: Từ cao đến thấp
Ngân hàng 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng
Abbank 3.00 3.20 4.70 4.30 4.30 4.40 4.40
ACB 2.30 2.60 3.50 3.70 - 4.60 4.60
Bảo Việt Bank 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50
BIDC 3.20 3.70 4.60 4.70 5.20 5.20 5.20
BIDV 1.90 2.20 3.20 3.20 4.80 4.80 5.00
CBBank 3.50 3.70 4.40 4.35 4.55 4.80 4.80
GPBank 3.00 0.00 3.95 4.20 4.65 4.75 4.75
Indovina 3.30 3.50 4.70 4.90 5.50 5.55 -
KienlongBank 3.00 3.00 4.20 4.40 4.60 5.10 5.10
MB 0.00 0.00 0.00 0.00 4.60 4.80 5.70
MSB 3.00 3.00 3.60 3.60 4.00 4.00 4.00
OCBBank 3.00 3.20 4.60 4.70 4.90 5.40 5.80
OceanBank 3.10 3.30 4.40 4.60 5.10 5.50 5.50
PublicBank 3.00 3.00 4.20 4.20 5.10 5.80 5.30
PVcomBank 2.85 2.85 4.30 4.30 4.80 5.10 5.10
SeABank 2.90 3.10 3.50 3.70 4.05 4.80 4.80
TPBank 2.80 3.00 4.00 - 4.80 5.00 5.10
VIB - 3.00 4.10 4.10 - 4.90 5.00
Vietcombank 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 - 4.70
Vietinbank 3.00 3.50 4.50 4.50 4.80 5.50 5.50
Nguồn: Tổng hợp
Lưu ý: Thông tin lãi suất chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm chi tiết
★★★★★
★★★★★
4.9 (1032 reviews)

Công cụ tính lãi tiết kiệm

    Số tiền gửi Ngân hàng Kỳ hạn Lãi suất Tiền lãi Tổng gốc và lãi
    - - - - - -
    Giá vàng thế giới Xem chi tiết
    Ngày Giá Tăng/Giảm
    08/03/2024 $2,170.28 +15.42 +0.72%
    07/03/2024 $2,154.86 +11.41 +0.53%
    06/03/2024 $2,143.45 +14.77 +0.69%
    05/03/2024 $2,128.68 +28.57 +1.36%
    04/03/2024 $2,100.11 +53.84 +2.63%