Lãi suất ngân hàng Vietinbank - Ngân hàng công thương Việt Nam - Khách hàng cá nhân
Lãi suất Ngân hàng Công thương Việt Nam - Cập nhật lúc 08:44 09/03/2024
Khách hàng cá nhân
VNĐ | EUR | USD | |
---|---|---|---|
Tiền gửi có kỳ hạn | |||
Không kỳ hạn | 0.10 % | 0.10 % | 0.00 % |
Dưới 1 tháng | 0.20 % | 0.30 % | 0.00 % |
Từ 1 tháng đến dưới 2 tháng | 3.00 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 2 tháng đến dưới 3 tháng | 3.00 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 3 tháng đến dưới 4 tháng | 3.50 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 4 tháng đến dưới 5 tháng | 3.50 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 5 tháng đến dưới 6 tháng | 3.50 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 6 tháng đến dưới 7 tháng | 4.50 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 7 tháng đến dưới 8 tháng | 4.50 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 8 tháng đến dưới 9 tháng | 4.50 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 9 tháng đến dưới 10 tháng | 4.50 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 10 tháng đến dưới 11 tháng | 4.50 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 11 tháng đến dưới 12 tháng | 4.50 % | 0.10 % | 0.00 % |
12 tháng | 4.80 % | 0.30 % | 0.00 % |
Trên 12 tháng đến dưới 18 tháng | 5.50 % | 0.20 % | 0.00 % |
Từ 18 tháng đến dưới 24 tháng | 5.50 % | 0.20 % | 0.00 % |
Từ 24 tháng đến dưới 36 tháng | 5.50 % | 0.20 % | 0.00 % |
36 tháng | 5.00 % | 0.30 % | 0.00 % |
Trên 36 tháng | 5.00 % | 0.30 % | 0.00 % |
Khách hàng doanh nghiệp
VNĐ | EUR | USD | |
---|---|---|---|
Tiền gửi có kỳ hạn | |||
Không kỳ hạn | 0.20 % | 0.10 % | 0.00 % |
Dưới 1 tháng | 0.20 % | 0.30 % | 0.00 % |
Từ 1 tháng đến dưới 2 tháng | 2.70 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 2 tháng đến dưới 3 tháng | 2.70 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 3 tháng đến dưới 4 tháng | 3.30 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 4 tháng đến dưới 5 tháng | 3.30 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 5 tháng đến dưới 6 tháng | 3.30 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 6 tháng đến dưới 7 tháng | 4.30 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 7 tháng đến dưới 8 tháng | 4.30 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 8 tháng đến dưới 9 tháng | 4.30 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 9 tháng đến dưới 10 tháng | 4.30 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 10 tháng đến dưới 11 tháng | 4.30 % | 0.10 % | 0.00 % |
Từ 11 tháng đến dưới 12 tháng | 4.30 % | 0.10 % | 0.00 % |
12 tháng | 4.20 % | 0.30 % | 0.00 % |
Trên 12 tháng đến dưới 18 tháng | 4.90 % | 0.20 % | 0.00 % |
Từ 18 tháng đến dưới 24 tháng | 4.90 % | 0.20 % | 0.00 % |
Từ 24 tháng đến dưới 36 tháng | 4.90 % | 0.20 % | 0.00 % |
36 tháng | 4.20 % | 0.30 % | 0.00 % |
Trên 36 tháng | 4.20 % | 0.30 % | 0.00 % |
Nguồn: Ngân hàng Công thương Việt Nam - Vietinbank
Lưu ý: Thông tin lãi suất chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm chi tiết
Lưu ý: Thông tin lãi suất chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm chi tiết
Giá vàng thế giới
Xem chi tiết
Ngày | Giá | Tăng/Giảm | |
---|---|---|---|
08/03/2024 | $2,170.28 | +15.42 | +0.72% |
07/03/2024 | $2,154.86 | +11.41 | +0.53% |
06/03/2024 | $2,143.45 | +14.77 | +0.69% |
05/03/2024 | $2,128.68 | +28.57 | +1.36% |
04/03/2024 | $2,100.11 | +53.84 | +2.63% |
Giá vàng trong nước