Lãi suất tiết kiệm Ngân hàng BIDC - Ngân hàng đầu tư và phát triển Campuchia
Lãi suất Ngân hàng đầu tư và phát triển Campuchia - Cập nhật lúc 08:45 09/03/2024
Khách hàng cá nhân
VNĐ | EUR | USD | |
---|---|---|---|
Tiết kiệm | |||
KKH, TGTT | 0.50 % | ||
01 ngày | 0.50 % | ||
01 tuần | 0.50 % | ||
02 tuần | 0.50 % | ||
03 tuần | 0.50 % | ||
01 tháng | 3.20 % | ||
02 tháng | 3.40 % | ||
03 tháng | 3.70 % | ||
04 tháng | 3.70 % | ||
05 tháng | 3.70 % | ||
06 tháng | 4.60 % | ||
07 tháng | 4.60 % | ||
08 tháng | 4.60 % | ||
09 tháng | 4.70 % | ||
10 tháng | 4.70 % | ||
11 tháng | 4.70 % | ||
12 tháng | 5.20 % | ||
13 tháng (*) | 6.00 % | ||
15 tháng | 5.20 % | ||
18 tháng | 5.20 % | ||
24 tháng | 5.20 % | ||
36 tháng | 5.20 % |
* Đối với kỳ hạn 13 tháng, lãi cuối kỳ - 6.00%/năm: dùng tham chiếu để tính lãi suất cho vay các hợp đồng tín dụng và áp dụng đối với tiền gửi, tiết kiệm có số dư từ 500 tỷ đồng trở lên cho một giao dịch (bao gồm gửi mới và/hoặc quay vòng).
Nguồn: Ngân hàng đầu tư và phát triển Campuchia - BIDC
Lưu ý: Thông tin lãi suất chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm chi tiết
Nguồn: Ngân hàng đầu tư và phát triển Campuchia - BIDC
Lưu ý: Thông tin lãi suất chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm chi tiết
Giá vàng thế giới
Xem chi tiết
Ngày | Giá | Tăng/Giảm | |
---|---|---|---|
08/03/2024 | $2,170.28 | +15.42 | +0.72% |
07/03/2024 | $2,154.86 | +11.41 | +0.53% |
06/03/2024 | $2,143.45 | +14.77 | +0.69% |
05/03/2024 | $2,128.68 | +28.57 | +1.36% |
04/03/2024 | $2,100.11 | +53.84 | +2.63% |
Giá vàng trong nước