Deprecated: setcookie(): Passing null to parameter #3 ($expires_or_options) of type array|int is deprecated in /var/www/giathitruong_ec2/library/PhpConsole/Connector.php on line 136
Giá vàng PNJ hôm nay

Giá vàng PNJ hôm nay

Bảng giá vàng PNJ - Cập nhật lúc 08:01 09/03/2024


Giá vàng PNJ tại Hồ Chí Minh

Loại vàng | ĐVT: VNĐ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 7,990,000 8,190,000
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 6,790,000 6,900,000
Vàng Kim Bảo 999.9 6,790,000 6,900,000
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 6,790,000 6,910,000
Vàng nữ trang 999.9 6,780,000 6,860,000
Vàng nữ trang 999 6,773,000 6,853,000
Vàng nữ trang 99 6,701,000 6,801,000
Vàng 750 (18K) 5,020,000 5,160,000
Vàng 585 (14K) 3,888,000 4,028,000
Vàng 416 (10K) 2,729,000 2,869,000
Vàng miếng PNJ (999.9) 6,790,000 6,910,000
Vàng 916 (22K) 6,244,000 6,294,000
Vàng 650 (15.6K) 4,334,000 4,474,000
Vàng 680 (16.3K) 4,540,000 4,680,000
Vàng 610 (14.6K) 4,060,000 4,200,000
Vàng 375 (9K) 2,448,000 2,588,000
Vàng 333 (8K) 2,139,000 2,279,000

Giá vàng PNJ tại Cần Thơ

Loại vàng | ĐVT: VNĐ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 7,970,000 8,220,000
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 6,790,000 6,900,000
Vàng Kim Bảo 999.9 6,790,000 6,900,000
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 6,790,000 6,910,000
Vàng nữ trang 999.9 6,780,000 6,860,000
Vàng nữ trang 999 6,773,000 6,853,000
Vàng nữ trang 99 6,701,000 6,801,000
Vàng 750 (18K) 5,020,000 5,160,000
Vàng 585 (14K) 3,888,000 4,028,000
Vàng 416 (10K) 2,729,000 2,869,000
Vàng miếng PNJ (999.9) 6,790,000 6,910,000
Vàng 916 (22K) 6,244,000 6,294,000
Vàng 650 (15.6K) 4,334,000 4,474,000
Vàng 680 (16.3K) 4,540,000 4,680,000
Vàng 610 (14.6K) 0 4,200,000
Vàng 375 (9K) 2,448,000 2,588,000
Vàng 333 (8K) 2,139,000 2,279,000

Giá vàng PNJ tại Hà Nội

Loại vàng | ĐVT: VNĐ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 7,990,000 8,190,000
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 6,790,000 6,900,000
Vàng Kim Bảo 999.9 6,790,000 6,900,000
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 6,790,000 6,910,000
Vàng nữ trang 999.9 6,780,000 6,860,000
Vàng nữ trang 999 6,773,000 6,853,000
Vàng nữ trang 99 6,701,000 6,801,000
Vàng 750 (18K) 5,020,000 5,160,000
Vàng 585 (14K) 3,888,000 4,028,000
Vàng 416 (10K) 2,729,000 2,869,000
Vàng miếng PNJ (999.9) 6,790,000 6,910,000
Vàng 916 (22K) 6,244,000 6,294,000
Vàng 650 (15.6K) 4,334,000 4,474,000
Vàng 680 (16.3K) 4,540,000 4,680,000
Vàng 610 (14.6K) 4,060,000 4,200,000
Vàng 375 (9K) 2,448,000 2,588,000
Vàng 333 (8K) 2,139,000 2,279,000

Giá vàng PNJ tại Đà Nẵng

Loại vàng | ĐVT: VNĐ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 7,990,000 8,190,000
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 6,790,000 6,900,000
Vàng Kim Bảo 999.9 6,790,000 6,900,000
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 6,790,000 6,910,000
Vàng nữ trang 999.9 6,780,000 6,860,000
Vàng nữ trang 999 6,773,000 6,853,000
Vàng nữ trang 99 6,701,000 6,801,000
Vàng 750 (18K) 5,020,000 5,160,000
Vàng 585 (14K) 3,888,000 4,028,000
Vàng 416 (10K) 2,729,000 2,869,000
Vàng miếng PNJ (999.9) 6,790,000 6,910,000
Vàng 916 (22K) 6,244,000 6,294,000
Vàng 650 (15.6K) 4,334,000 4,474,000
Vàng 680 (16.3K) 4,540,000 4,680,000
Vàng 610 (14.6K) 4,060,000 4,200,000
Vàng 375 (9K) 2,448,000 2,588,000
Vàng 333 (8K) 2,139,000 2,279,000

Giá vàng PNJ tại Tây Nguyên

Loại vàng | ĐVT: VNĐ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 7,990,000 8,190,000
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 6,790,000 6,900,000
Vàng Kim Bảo 999.9 6,790,000 6,900,000
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 6,790,000 6,910,000
Vàng nữ trang 999.9 6,780,000 6,860,000
Vàng nữ trang 999 6,773,000 6,853,000
Vàng nữ trang 99 6,701,000 6,801,000
Vàng 750 (18K) 5,020,000 5,160,000
Vàng 585 (14K) 3,888,000 4,028,000
Vàng 416 (10K) 2,729,000 2,869,000
Vàng miếng PNJ (999.9) 6,790,000 6,910,000
Vàng 916 (22K) 6,244,000 6,294,000
Vàng 650 (15.6K) 4,334,000 4,474,000
Vàng 680 (16.3K) 4,540,000 4,680,000
Vàng 610 (14.6K) 4,060,000 4,200,000
Vàng 375 (9K) 2,448,000 2,588,000
Vàng 333 (8K) 2,139,000 2,279,000

Giá vàng PNJ tại Đông Nam Bộ

Loại vàng | ĐVT: VNĐ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 7,990,000 8,190,000
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 6,790,000 6,900,000
Vàng Kim Bảo 999.9 6,790,000 6,900,000
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 6,790,000 6,910,000
Vàng nữ trang 999.9 6,780,000 6,860,000
Vàng nữ trang 999 6,773,000 6,853,000
Vàng nữ trang 99 6,701,000 6,801,000
Vàng 750 (18K) 5,020,000 5,160,000
Vàng 585 (14K) 3,888,000 4,028,000
Vàng 416 (10K) 2,729,000 2,869,000
Vàng miếng PNJ (999.9) 6,790,000 6,910,000
Vàng 916 (22K) 6,244,000 6,294,000
Vàng 650 (15.6K) 4,334,000 4,474,000
Vàng 680 (16.3K) 4,540,000 4,680,000
Vàng 610 (14.6K) 4,060,000 4,200,000
Vàng 375 (9K) 2,448,000 2,588,000
Vàng 333 (8K) 2,139,000 2,279,000
Nguồn: Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận - PNJ
★★★★★
★★★★★
4.9 (1032 reviews)
Giá vàng thế giới Xem chi tiết
Ngày Giá Tăng/Giảm
08/03/2024 $2,170.28 +15.42 +0.72%
07/03/2024 $2,154.86 +11.41 +0.53%
06/03/2024 $2,143.45 +14.77 +0.69%
05/03/2024 $2,128.68 +28.57 +1.36%
04/03/2024 $2,100.11 +53.84 +2.63%
Giathitruong.net ©