Giá vàng PNJ tại Hồ Chí Minh
Loại vàng | ĐVT: VNĐ/Chỉ |
Giá mua |
Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 |
7,990,000 |
8,190,000 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
6,790,000 |
6,900,000 |
Vàng Kim Bảo 999.9 |
6,790,000 |
6,900,000 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
6,790,000 |
6,910,000 |
Vàng nữ trang 999.9 |
6,780,000 |
6,860,000 |
Vàng nữ trang 999 |
6,773,000 |
6,853,000 |
Vàng nữ trang 99 |
6,701,000 |
6,801,000 |
Vàng 750 (18K) |
5,020,000 |
5,160,000 |
Vàng 585 (14K) |
3,888,000 |
4,028,000 |
Vàng 416 (10K) |
2,729,000 |
2,869,000 |
Vàng miếng PNJ (999.9) |
6,790,000 |
6,910,000 |
Vàng 916 (22K) |
6,244,000 |
6,294,000 |
Vàng 650 (15.6K) |
4,334,000 |
4,474,000 |
Vàng 680 (16.3K) |
4,540,000 |
4,680,000 |
Vàng 610 (14.6K) |
4,060,000 |
4,200,000 |
Vàng 375 (9K) |
2,448,000 |
2,588,000 |
Vàng 333 (8K) |
2,139,000 |
2,279,000 |
Giá vàng PNJ tại Cần Thơ
Loại vàng | ĐVT: VNĐ/Chỉ |
Giá mua |
Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 |
7,970,000 |
8,220,000 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
6,790,000 |
6,900,000 |
Vàng Kim Bảo 999.9 |
6,790,000 |
6,900,000 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
6,790,000 |
6,910,000 |
Vàng nữ trang 999.9 |
6,780,000 |
6,860,000 |
Vàng nữ trang 999 |
6,773,000 |
6,853,000 |
Vàng nữ trang 99 |
6,701,000 |
6,801,000 |
Vàng 750 (18K) |
5,020,000 |
5,160,000 |
Vàng 585 (14K) |
3,888,000 |
4,028,000 |
Vàng 416 (10K) |
2,729,000 |
2,869,000 |
Vàng miếng PNJ (999.9) |
6,790,000 |
6,910,000 |
Vàng 916 (22K) |
6,244,000 |
6,294,000 |
Vàng 650 (15.6K) |
4,334,000 |
4,474,000 |
Vàng 680 (16.3K) |
4,540,000 |
4,680,000 |
Vàng 610 (14.6K) |
0 |
4,200,000 |
Vàng 375 (9K) |
2,448,000 |
2,588,000 |
Vàng 333 (8K) |
2,139,000 |
2,279,000 |
Giá vàng PNJ tại Hà Nội
Loại vàng | ĐVT: VNĐ/Chỉ |
Giá mua |
Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 |
7,990,000 |
8,190,000 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
6,790,000 |
6,900,000 |
Vàng Kim Bảo 999.9 |
6,790,000 |
6,900,000 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
6,790,000 |
6,910,000 |
Vàng nữ trang 999.9 |
6,780,000 |
6,860,000 |
Vàng nữ trang 999 |
6,773,000 |
6,853,000 |
Vàng nữ trang 99 |
6,701,000 |
6,801,000 |
Vàng 750 (18K) |
5,020,000 |
5,160,000 |
Vàng 585 (14K) |
3,888,000 |
4,028,000 |
Vàng 416 (10K) |
2,729,000 |
2,869,000 |
Vàng miếng PNJ (999.9) |
6,790,000 |
6,910,000 |
Vàng 916 (22K) |
6,244,000 |
6,294,000 |
Vàng 650 (15.6K) |
4,334,000 |
4,474,000 |
Vàng 680 (16.3K) |
4,540,000 |
4,680,000 |
Vàng 610 (14.6K) |
4,060,000 |
4,200,000 |
Vàng 375 (9K) |
2,448,000 |
2,588,000 |
Vàng 333 (8K) |
2,139,000 |
2,279,000 |
Giá vàng PNJ tại Đà Nẵng
Loại vàng | ĐVT: VNĐ/Chỉ |
Giá mua |
Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 |
7,990,000 |
8,190,000 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
6,790,000 |
6,900,000 |
Vàng Kim Bảo 999.9 |
6,790,000 |
6,900,000 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
6,790,000 |
6,910,000 |
Vàng nữ trang 999.9 |
6,780,000 |
6,860,000 |
Vàng nữ trang 999 |
6,773,000 |
6,853,000 |
Vàng nữ trang 99 |
6,701,000 |
6,801,000 |
Vàng 750 (18K) |
5,020,000 |
5,160,000 |
Vàng 585 (14K) |
3,888,000 |
4,028,000 |
Vàng 416 (10K) |
2,729,000 |
2,869,000 |
Vàng miếng PNJ (999.9) |
6,790,000 |
6,910,000 |
Vàng 916 (22K) |
6,244,000 |
6,294,000 |
Vàng 650 (15.6K) |
4,334,000 |
4,474,000 |
Vàng 680 (16.3K) |
4,540,000 |
4,680,000 |
Vàng 610 (14.6K) |
4,060,000 |
4,200,000 |
Vàng 375 (9K) |
2,448,000 |
2,588,000 |
Vàng 333 (8K) |
2,139,000 |
2,279,000 |
Giá vàng PNJ tại Tây Nguyên
Loại vàng | ĐVT: VNĐ/Chỉ |
Giá mua |
Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 |
7,990,000 |
8,190,000 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
6,790,000 |
6,900,000 |
Vàng Kim Bảo 999.9 |
6,790,000 |
6,900,000 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
6,790,000 |
6,910,000 |
Vàng nữ trang 999.9 |
6,780,000 |
6,860,000 |
Vàng nữ trang 999 |
6,773,000 |
6,853,000 |
Vàng nữ trang 99 |
6,701,000 |
6,801,000 |
Vàng 750 (18K) |
5,020,000 |
5,160,000 |
Vàng 585 (14K) |
3,888,000 |
4,028,000 |
Vàng 416 (10K) |
2,729,000 |
2,869,000 |
Vàng miếng PNJ (999.9) |
6,790,000 |
6,910,000 |
Vàng 916 (22K) |
6,244,000 |
6,294,000 |
Vàng 650 (15.6K) |
4,334,000 |
4,474,000 |
Vàng 680 (16.3K) |
4,540,000 |
4,680,000 |
Vàng 610 (14.6K) |
4,060,000 |
4,200,000 |
Vàng 375 (9K) |
2,448,000 |
2,588,000 |
Vàng 333 (8K) |
2,139,000 |
2,279,000 |
Giá vàng PNJ tại Đông Nam Bộ
Loại vàng | ĐVT: VNĐ/Chỉ |
Giá mua |
Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 |
7,990,000 |
8,190,000 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
6,790,000 |
6,900,000 |
Vàng Kim Bảo 999.9 |
6,790,000 |
6,900,000 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
6,790,000 |
6,910,000 |
Vàng nữ trang 999.9 |
6,780,000 |
6,860,000 |
Vàng nữ trang 999 |
6,773,000 |
6,853,000 |
Vàng nữ trang 99 |
6,701,000 |
6,801,000 |
Vàng 750 (18K) |
5,020,000 |
5,160,000 |
Vàng 585 (14K) |
3,888,000 |
4,028,000 |
Vàng 416 (10K) |
2,729,000 |
2,869,000 |
Vàng miếng PNJ (999.9) |
6,790,000 |
6,910,000 |
Vàng 916 (22K) |
6,244,000 |
6,294,000 |
Vàng 650 (15.6K) |
4,334,000 |
4,474,000 |
Vàng 680 (16.3K) |
4,540,000 |
4,680,000 |
Vàng 610 (14.6K) |
4,060,000 |
4,200,000 |
Vàng 375 (9K) |
2,448,000 |
2,588,000 |
Vàng 333 (8K) |
2,139,000 |
2,279,000 |
Nguồn: Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận - PNJ
★★★★★
★★★★★
4.9 (1032 reviews)