GIÁ XĂNG HÔM NAY
Giá xăng - Cập nhật lúc 15:00 15/02/2024 (Đơn vị VNĐ)
Tên
Giá vùng 1
Giá vùng 2
Xăng RON 95-III
23,910
+1,430
24,380
+1,460
07:48 15/02/2024
Chi tiết
Xăng E5 RON 92-II
22,830
+1,420
23,280
+1,450
07:48 15/02/2024
Chi tiết
DO 0,05S-II
21,360
+1,170
21,780
+1,190
07:49 15/02/2024
Chi tiết
Dầu hỏa 2-K
21,220
+690
21,640
+700
07:50 15/02/2024
Chi tiết
+
-
Tăng giảm so với ngày điều chỉnh trước đó 18/01/2024
Nguồn: Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam - Petrolimex
Danh sách các tỉnh có giá xăng dầu vùng 1:
1 | Hà Nội | 11 | Cần Thơ |
2 | Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | Hậu Giang |
3 | Bà Rịa Vũng Tàu | 13 | Sóc Trăng |
4 | Bình Thuận (trừ huyện Tuy Phong) | 14 | Bạc Liêu |
5 | Bình Dương | 15 | Đồng Nai |
6 | Đồng Tháp | 16 | Bình Phước |
7 | Bến Tre | 17 | Tây Ninh |
8 | Tiền Giang | 18 | Long An |
9 | Vĩnh Long | ||
10 | Trà Vinh |
Danh sách các tỉnh có giá xăng dầu vùng 2:
I | DANH MỤC CÁC TỈNH/THÀNH PHỐ ĐỊA BÀN VÙNG 2 | ||||||
1 | Tỉnh Hà Giang | 13 | Tỉnh Gia Lai | 25 | Tỉnh Ninh Bình | 37 | Tỉnh Cà Mau |
2 | Tỉnh Cao Bằng | 14 | Tỉnh Kon Tum | 26 | Tỉnh Thanh Hóa | 38 | Tỉnh Quảng Trị |
3 | Tỉnh Lạng Sơn | 15 | Tỉnh Đăk Nông | 27 | Tỉnh Ngệ An | 39 | Tỉnh Thừa Thiên Huế |
4 | Tỉnh Bắc Kạn | 16 | Tỉnh Đăk Lăk | 28 | Tỉnh Hà Tĩnh | 40 | Tỉnh Bình Thuận |
5 | Tỉnh Lào Cai | 17 | Tỉnh Thái Nguyên | 29 | Tỉnh Quảng Bình | 41 | Tỉnh Bình Phước |
6 | Tỉnh Yên Bái | 18 | Tỉnh Bắc Giang | 30 | Tỉnh Quảng Nam | 42 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
7 | Tỉnh Tuyên Quang | 19 | Tỉnh Phú Thọ | 31 | Tỉnh Bình Định | 43 | Tỉnh Hậu Giang |
8 | Tỉnh Điện Biên | 20 | Thành phố Hải Phòng | 32 | Tỉnh Phú Yên | 44 | Tỉnh Sóc Trăng |
9 | Tỉnh Lai Châu | 21 | Tỉnh Hưng Yên | 33 | Tỉnh Khánh Hòa | 45 | Tỉnh Tiền Giang |
10 | Tỉnh Sơn La | 22 | Tỉnh Thái Bình | 34 | Tỉnh Ninh Thuận | 46 | Tỉnh Đồng Tháp |
11 | Tỉnh Hòa Bình | 23 | Tỉnh Nam Định | 35 | Tỉnh An Giang | 47 | Tỉnh Vĩnh Long |
12 | Tỉnh Lâm Đồng | 24 | Tỉnh Hà Nam | 36 | Tỉnh Bạc Liêu | 48 | Tỉnh Trà Vinh |
II | TẤT CẢ CÁC ĐẢO THUỘC VIỆT NAM |
Giathitruong.net
Giá vàng thế giới
Xem chi tiết
Ngày | Giá | Tăng/Giảm | |
---|---|---|---|
08/03/2024 | $2,170.28 | +15.42 | +0.72% |
07/03/2024 | $2,154.86 | +11.41 | +0.53% |
06/03/2024 | $2,143.45 | +14.77 | +0.69% |
05/03/2024 | $2,128.68 | +28.57 | +1.36% |
04/03/2024 | $2,100.11 | +53.84 | +2.63% |
Giá vàng trong nước