Giá lúa gạo hôm nay, bảng giá lúa gạo các loại
Giá lúa gạo tại các tỉnh Đồng bằng sông cửu long, giá gạo Hương Lài, Gạo Thường, Làng Nhen, Nàng Hoa, Sóc Thường, Nếp Long An, Đài Thơm, Cám Khô, Giá Tấm
Cập nhật ngày 18/10/2023
BẢNG GIÁ LÚA HÔM NAY
Giống lúa | Giá mua (VNĐ/kg) | thay đổi | Giá mua hôm qua (VNĐ/kg) |
Lúa IR 504 | 8.000 - 8.200 | - | 8.000 - 8.200 |
Lúa Đài Thơm 8 | 8.200 - 8.400 | - | 8.200 - 8.400 |
Lúa OM 5451 | 8.000 - 8.200 | - | 8.000 - 8.200 |
Lúa OM 18 | 7.900 - 8.100 | - | 7.900 - 8.100 |
Lúa Nàng Hoa 9 | 8.200 - 8.300 | - | 8.200 - 8.300 |
Lúa Nhật | 7.800 - 8.000 | - | 7.800 - 8.000 |
Nếp Long An (Khô) | 9.200 - 9.400 | - | 9.200 - 9.400 |
Nếp An Giang (Khô) | 9.000 - 9.200 | - | 9.000 - 9.200 |
BẢNG GIÁ GẠO HÔM NAY
loại Gạo | Giá bán (VNĐ/kg) | Thay đổi | Giá bán hôm qua (VNĐ/kg) |
GIÁ GẠO TẠI CHỢ LẺ | |||
Nếp ruột | 16.000 - 20.000 | - | 16.000 - 20.000 |
Gạo Thường | 12.000 - 14.000 | - | 12.000 - 14.000 |
Gạo Nàng Nhen | 23.000 | - | 23.000 |
Gạo Thơm Thái Hạt Dài | 18.000 - 20.000 | - | 18.000 - 20.000 |
Gạo Thơm Jasmine | 16.000 - 18.000 | - | 15.500 - 17.000 |
Gạo Hương Lài | 19.500 | - | 19.500 |
Gạo Trắng thông dụng | 16.000 | - | 16.000 |
Gạo Nàng Hoa | 19.000 | - | 19.000 |
Gạo Sóc Thường | 16.500 | - | 16.500 |
Gạo Sóc Thái | 18.500 | - | 18.500 |
Gạo Thơm Đài Loan | 21.000 | - | 21.000 |
Gạo Nhật | 22.000 | - | 22.000 |
GIÁ GẠO NGUYÊN LIỆU VÀ THÀNH PHẨM | |||
Gạo Thành Phẩm | 14.600 - 14.700 | - | 14.600 - 14.700 |
Gạo Nguyên Liệu | 12.550 - 12.600 | - | 12.550 - 12.600 |
MẶT HÀNG PHỤ PHẨM | |||
Cám Khô | 7.050 - 7.200 | - | 7.050 - 7.200 |
Giá Tấm IR504 | 12.400 -12.500 | - | 12.400 -12.500 |
Hãy theo dõi thường xuyên trên website Giathitruong.net, chúng tôi luôn cập nhật liên tục hàng ngày với số liệu chính xác nhất.
Thêm tin của bạn
Mua bán
Bài viết liên quan