Giá heo hơi hôm nay - thông tin giá mới nhất
Cung cấp thông tin giá heo hơi trong nước. Cập nhật liên tục hàng ngày với nguồn thông tin chính xác nhất...
Cập nhật ngày 10/11/2023 :
BẢNG GIÁ HEO HƠI TRONG NƯỚC:
Dưới đây là bảng giá heo hơi khu vực Miền Bắc, Miền Trung-Tây Nguyên và Miền Nam.
KHU VỰC MIỀN BẮC
Tỉnh | Giá thu mua heo hơi hôm nay VNĐ/kg | Giá Thu Mua ngày Hôm Qua VNĐ/kg | Thay Đổi |
Bắc Giang | 50.000 | 50.000 | - |
Yên Bái | 50.000 | 51.000 | -1.000 |
Lào Cai | 49.000 | 50.000 | -1.000 |
Hưng yên | 50.000 | 50.000 | - |
Nam Định | 50.000 | 50.000 | - |
Thái Nguyên | 50.000 | 51.000 | -1.000 |
Phú Thọ | 50.000 | 50.000 | - |
Thái Bình | 50.000 | 51.000 | -1.000 |
Hà Nam | 51.000 | 51.000 | - |
Vĩnh Phúc | 50.000 | 50.000 | - |
Hà Nội | 50.000 | 50.000 | - |
Ninh Bình | 49.000 | 50.000 | -1.000 |
Tuyên Quang | 49.000 | 50.000 | -1.000 |
KHU VỰC MIỀN TRUNG - TÂY NGUYÊN
Tỉnh | Giá thu mua heo hơi hôm nay VNĐ/kg | Giá Thu Mua ngày Hôm Qua VNĐ/kg | Thay Đổi |
Thanh Hóa | 49.000 | 50.000 | -1.000 |
Nghệ An | 49.000 | 49.000 | - |
Hà Tĩnh | 49.000 | 50.000 | -1.000 |
Quảng Bình | 50.000 | 50.000 | - |
Quảng Trị | 50.000 | 50.000 | - |
Thừa Thiên Huế | 50.000 | 50.000 | - |
Quảng Nam | 50.000 | 50.000 | - |
Quảng Ngãi | 50.000 | 50.000 | - |
Bình Định | 50.000 | 50.000 | - |
Khánh Hòa | 50.000 | 50.000 | - |
Lâm Đồng | 53.000 | 53.000 | - |
Đăk Lăk | 50.000 | 50.000 | - |
Ninh Thuận | 51.000 | 51.000 | - |
Bình Thuận | 52.000 | 52.000 | - |
KHU VỰC MIỀN NAM
Tỉnh | Giá thu mua heo hơi VNĐ/kg | Giá Thu Mua ngày Hôm Qua VNĐ/kg | Thay Đổi |
Bình Phước | 52.000 | 52.000 | - |
Đồng Nai | 53.000 | 53.000 | - |
TP.HCM | 53.000 | 53.000 | - |
Bình Dương | 52.000 | 52.000 | - |
Tây Ninh | 53.000 | 54.000 | -1.000 |
Vũng Tàu | 52.000 | 52.000 | - |
Long An | 52.000 | 52.000 | - |
Đồng Tháp | 53.000 | 53.000 | - |
An Giang | 52.000 | 52.000 | - |
Vĩnh Long | 53.000 | 53.000 | - |
Cần Thơ | 53.000 | 53.000 | - |
Kiên Giang | 53.000 | 53.000 | - |
Hậu Giang | 52.000 | 52.000 | - |
Cà Mau | 55.000 | 55.000 | - |
Tiền Giang | 53.000 | 53.000 | - |
Bạc Liêu | 52.000 | 52.000 | - |
Trà Vinh | 52.000 | 52.000 | - |
Bến Tre | 51.000 | 51.000 | - |
Sóc Trăng | 52.000 | 53.000 | -1.000 |
Theo dõi website Giathitruong.net của chúng tôi để cập nhật thông tin giá thịt các loại trên thị trường, chúng tôi luôn cập nhật các mặt hàng liên tục và mang đến thông tin chính xác nhất.
Thêm tin của bạn
Mua bán
Bài viết liên quan