TWD
TWD
TWD
Giá vàng
Tỷ giá ngân hàng
Ngoại tệ
AUD
CAD
CHF
EUR
GBP
HKD
JPY
NZD
RUB
THB
TWD
USD
Tiền ảo
Bitcoin (BTC)
Ethereum (ETH)
Ripple (XRP)
Bitcoin Cash (BCH)
Litecoin (LTC)
Dash (DASH)
IOTA (IOTA)
NEO (NEO)
Waves (WAVES)
Tether (USDT)
Giá xăng dầu
Giá xăng dầu Petrolimex
Tin forex
Giá cổ phiếu
Tin tức
Liên hệ
AUD
CAD
CHF
EUR
GBP
HKD
JPY
NZD
RUB
THB
TWD
USD
TWD
Powered by
Investing.com
Chia sẻ:
Ngoại tệ liên quan
AUD
(06.04.2018)
CAD
(06.04.2018)
CHF
(06.04.2018)
EUR
(06.04.2018)
GBP
(06.04.2018)
HKD
(06.04.2018)
JPY
(08.04.2018)
NZD
(08.04.2018)
RUB
(08.04.2018)
THB
(09.04.2018)
First
1
2
End
ↀ Giá vàng thế giới
$1,852.15
-3.23
-0.17%
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI
$52.51
+0.57
1.09%
Brent
$55.86
+0.35
0.62%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệ
Mua vào
Bán ra
USD
22.950,00
23.160,00
EUR
27.147,17
28.565,38
GBP
30.732,93
32.016,59
JPY
215,69
226,95
KRW
18,12
22,05
Cập nhật lúc 18:53:40 26/01/2021
Xem bảng tỷ giá hối đoái webgia.com
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm
Vùng 1
Vùng 2
RON 95-IV
17370
17710
RON 95-II,III
17270
17610
E5 RON 92-II
16300
16620
DO 0.05S
13040
13300
DO 0,001S-V
13390
13650
Dầu hỏa
11900
12130